chứng thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng thư+ noun
- certificate; diploma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng thư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng thư":
chẳng thà chung thủy chứng thư
Lượt xem: 536